hình dung
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hï̤ŋ˨˩ zuŋ˧˧ | hïn˧˧ juŋ˧˥ | hɨn˨˩ juŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hïŋ˧˧ ɟuŋ˧˥ | hïŋ˧˧ ɟuŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửaĐộng từ
sửa- Tưởng tượng ra trong trí một cách khá rõ nét.
- Hình dung ra khuôn mặt của người đồng chí đã hi sinh.
- Không thể hình dung nổi.
Tham khảo
sửa- "hình dung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)