represented
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.təd/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.təd] |
Động từ
sửarepresented /ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.təd/
- Được biểu diễn.
Chia động từ
sửarepresent
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "represented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)