Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 代面.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ziə̰ʔn˨˩ɗa̰ːj˨˨ jiə̰ŋ˨˨ɗaːj˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ ɟiən˨˨ɗa̰ːj˨˨ ɟiə̰n˨˨

Danh từ

sửa

đại diện

  1. Người, tổ chức thay mặt.
    Đại diện cơ quan.
    Cử đại diện ở nước ngoài.

Động từ

sửa

đại diện

  1. Thay mặt (cho cá nhân, tập thể).
    Đại diện cho nhà trai phát biểu.
    Đại diện cho anh em bè bạn đến chúc mừng.

Tham khảo

sửa