đại diện
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ ziə̰ʔn˨˩ | ɗa̰ːj˨˨ jiə̰ŋ˨˨ | ɗaːj˨˩˨ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ ɟiən˨˨ | ɗa̰ːj˨˨ ɟiə̰n˨˨ |
Danh từ
sửaĐộng từ
sửa- Thay mặt (cho cá nhân, tập thể).
- Đại diện cho nhà trai phát biểu.
- Đại diện cho anh em bè bạn đến chúc mừng.
Tham khảo
sửa- "đại diện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)