recede
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈsid/
Nội động từ
sửarecede nội động từ /rɪ.ˈsid/
- Lùi lại, lùi xa dần.
- to recede a few paces — lùi lại một vài bước
- Rút xuống (thuỷ triều... ).
- the tide recedes — thuỷ triều rút xuống
- (Quân sự) Rút đi, rút lui.
- Hớt ra sáu (trán).
- Rút lui (ý kiến).
- to recede from an opinion — rút lui ý kiến
- Sụt giá (cổ phần... ); giảm sút (sản xuất... ).
Thành ngữ
sửa- to recede into the background:
- Lùi về phía sau.
- Lui vào hậu trường.
- (Nghĩa bóng) Lu mờ đi.
Chia động từ
sửarecede
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to recede | |||||
Phân từ hiện tại | receding | |||||
Phân từ quá khứ | receded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recede | recede hoặc recedest¹ | recedes hoặc recedeth¹ | recede | recede | recede |
Quá khứ | receded | receded hoặc recededst¹ | receded | receded | receded | receded |
Tương lai | will/shall² recede | will/shall recede hoặc wilt/shalt¹ recede | will/shall recede | will/shall recede | will/shall recede | will/shall recede |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recede | recede hoặc recedest¹ | recede | recede | recede | recede |
Quá khứ | receded | receded | receded | receded | receded | receded |
Tương lai | were to recede hoặc should recede | were to recede hoặc should recede | were to recede hoặc should recede | were to recede hoặc should recede | were to recede hoặc should recede | were to recede hoặc should recede |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | recede | — | let’s recede | recede | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "recede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)