Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.li/

Danh từ

sửa

rally /ˈræ.li/

  1. Sự tập hợp lại.
  2. Sự lấy lại sức.
  3. (Thể dục, thể thao) Đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn).
  4. Đại hội.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mít tinh lớn.

Ngoại động từ

sửa

rally ngoại động từ /ˈræ.li/

  1. Tập hợp lại.
  2. Củng cố lại, trấn tĩnh lại.
    to rally someone's spirit — củng cố lại tinh thần của ai

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

rally nội động từ /ˈræ.li/

  1. Tập hợp lại.
    to rally round the flag — tập hợp dưới cờ
  2. Bình phục, lấy lại sức.
    to rally from an illness — bình phục
  3. Tấp nập lại.
    the market rallied from its depression — thị trường tấp nập trở lại
  4. (Thể dục, thể thao) Đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn).

Ngoại động từ

sửa

rally ngoại động từ /ˈræ.li/

  1. Chế giễu, chế nhạo.
    to rally someone on something — chế giễu ai về cái gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)