Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rủa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zwa̰ː
˧˩˧
ʐuə
˧˩˨
ɹuə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹuə
˧˩
ɹṵʔə
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
嚕
:
rủa
,
sỗ
,
sủa
,
lỗ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rửa
rùa
rữa
rựa
rũa
rua
rứa
Động từ
rủa
Nói
lời
độc
địa
với ý
mong muốn
người
khác
gặp
nhiều
tai vạ
,
rủi ro
.
Chớ
rủa
nhau độc địa như thế .
Rủa
người ta như thế nào thì vận vào mình như thế ấy.
Tham khảo
sửa
"
rủa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)