Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwaʔa˧˥ʐuə˧˩˨ɹuə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹṵə˩˧ɹuə˧˩ɹṵə˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

rũa

  1. (Đph) Như Rữa.
    Xác con quạ đã rũa.

Tham khảo

sửa