Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰jŋ
˧˩˧
ʐan
˧˩˨
ɹan
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹajŋ
˧˩
ɹa̰ʔjŋ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
昤
:
lình
,
rảnh
𣇝
:
rảnh
:
lệnh
,
rảnh
,
rãnh
,
lánh
,
lịnh
冷
:
lênh
,
linh
,
lãnh
,
lành
,
rảnh
,
lểnh
,
lảnh
,
rãnh
,
liểng
,
lạnh
伶
:
nhanh
,
linh
,
lanh
,
rành
,
rảnh
,
lánh
,
ranh
,
rình
:
rảnh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ranh
rành
rãnh
Tính từ
rảnh
Không
bận
việc gì
.
Dạo này tôi được
rảnh
.
Khỏi lôi thôi
Trả nợ số tiền ấy cho
rảnh
.
Tham khảo
sửa
"
rảnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)