Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ranh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zajŋ
˧˧
ʐan
˧˥
ɹan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹajŋ
˧˥
ɹajŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
棦
:
giành
,
chanh
,
ranh
棂
:
ranh
名
:
quanh
,
ranh
,
danh
𩳊
:
ranh
伶
:
nhanh
,
linh
,
lanh
,
rành
,
rảnh
,
lánh
,
ranh
,
rình
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rành
rảnh
rãnh
Danh từ
ranh
Chỗ
ngăn
ra
để làm
giới hạn
.
Tính từ
sửa
ranh
. D. Đứa
con
đẻ
ra
không
nuôi
được và, theo
mê tín
, lại
lộn lại
làm
con
.
Tinh quái
.
Thằng bé
ranh
lắm..
Mẹ
ranh
..
Người đàn bà tinh quái.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ranh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)