pulverize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpəl.və.ˌrɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈpəl.və.ˌrɑɪz] |
Ngoại động từ
sửapulverize ngoại động từ /ˈpəl.və.ˌrɑɪz/
Chia động từ
sửapulverize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapulverize nội động từ /ˈpəl.və.ˌrɑɪz/
Chia động từ
sửapulverize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pulverize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)