provision
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈvɪ.ʒən/
Hoa Kỳ | [prə.ˈvɪ.ʒən] |
Danh từ
sửaprovision /prə.ˈvɪ.ʒən/
- Sự cung cấp; đồ cung cấp
- (Thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự dự trữ.
- to make provision — chuẩn bị trước, dự phòng
- (Số nhiều) Lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống.
- Điều khoản (của giao kèo... ).
- Under the provisions of the lease, the tenant is responsible for repairs. — Theo các điều khoản trong hợp đồng cho thuê, người thuê phải có trách nhiệm sửa chữa.
Ngoại động từ
sửaprovision ngoại động từ /prə.ˈvɪ.ʒən/
- Cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân... ).
Chia động từ
sửaprovision
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "provision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.vi.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
provision /pʁɔ.vi.zjɔ̃/ |
provisions /pʁɔ.vi.zjɔ̃/ |
provision gc /pʁɔ.vi.zjɔ̃/
- Đồ dự phòng, đồ trữ sẵn.
- Sự mua đồ thiết dụng.
- (Luật học, pháp lý) Tiền tạm cấp; tiền nộp trước.
- (Kinh tế) Tiền bảo đảm (thanh toán), tiền bảo chứng.
- Chèque sans provision — séc không có bảo chứng
Tham khảo
sửa- "provision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)