Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điều khoản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̤w
˨˩
xwa̰ːn
˧˩˧
ɗiəw
˧˧
kʰwaːŋ
˧˩˨
ɗiəw
˨˩
kʰwaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəw
˧˧
xwan
˧˩
ɗiəw
˧˧
xwa̰ʔn
˧˩
Danh từ
sửa
điều khoản
Một
điều
đã
hứa
và
cần
được
thực hiện
.
(
Số nhiều
)
Toàn bộ
các
điều
được
định
ra trong một
tài liệu
.
Dịch
sửa
một điều đã hứa
Tiếng Anh
:
clause
,
provision
,
proviso
,
article
,
term
Tiếng Armenia
:
հոդված
(
hodvac
)
Tiếng Bồ Đào Nha
:
cláusula
gc
,
artigo
gđ
Tiếng Bulgari
:
клауза
(
klauza
)
gc
,
параграф
(
paragraf
)
gđ
Tiếng Đức
:
Klausel
gc
Tiếng Hà Lan
:
clausule
gc
Tiếng Hy Lạp
:
ρήτρα
(
rítra
)
gc
,
όρος
(
óros
)
gđ
Tiếng Ireland
:
clásal
gđ
Tiếng Phần Lan
:
lauseke
,
sopimuskohta
Tiếng Tây Ban Nha
:
cláusula
gc
Tiếng Thụy Điển
:
klausul
gch
toàn bộ các điều được định ra
Tiếng Anh
:
terms
số nhiều
,
articles
số nhiều
Tiếng Ba Lan
:
warunek
gđ
Tiếng Bồ Đào Nha
:
termo
gđ
Tiếng Đức
:
Klausel
gc
Tiếng Estonia
:
tingimus
Tiếng Hungary
:
feltétel
Tiếng Ireland
:
téarma
gđ
,
téarmaí
số nhiều
Tiếng Na Uy
:
vilkår
gt
Tiếng Nga
:
условие
(
uslóvije
)
gt
Tiếng Phần Lan
:
ehto
Tiếng Pháp
:
limite
gc
Tiếng Quan Thoại
:
Chữ Hán
phồn thể:
條件
(
tiáojiàn
, điều khoản)
Chữ Hán
giản thể:
条件
(
tiáojiàn
, điều khoản)
Tiếng Rumani
:
limită
Tiếng Séc
:
podmínka
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
términos
gđ
số nhiều
Tiếng Telugu
:
షరతు
(
sharathu
),
నిబంధన
(
nibandhana
)
Tiếng Thụy Điển
:
klausul
gch
,
villkor
gt
,
förhållningsregel
gch
Tiếng Ý
:
termine
gđ
Từ liên hệ
sửa
điều kiện
khoản