proportion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈpɔr.ʃən/
Hoa Kỳ | [prə.ˈpɔr.ʃən] |
Danh từ
sửaproportion /prə.ˈpɔr.ʃən/
- Sự cân xứng, sự cân đối.
- in proportion to — cân xứng với
- out of proportion to — không cân xứng với
- Tỷ lệ.
- the proportion of three to one — tỷ lệ ba một
- (Toán học) Tỷ lệ thức.
- (Toán học) Quy tắc tam xuất.
- Phần.
- a large proportion of the earth's surface — một phần lớn bề mặt trái đất
- (Số nhiều) Kích thước, tầm vóc.
- a building of magnificent proportions — toà nhà bề thế
- an athlete of magnificent proportions — vận động viên tầm vóc lực lưỡng
Ngoại động từ
sửaproportion ngoại động từ /prə.ˈpɔr.ʃən/
- Làm cân xứng, làm cân đối.
- to proportion one's expenses to one's income — làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập
- Chia thành phần.
Chia động từ
sửaproportion
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "proportion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
proportion /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/ |
proportions /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/ |
proportion gc /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/
- Tỷ lệ.
- échelle de proportion — thang tỷ lệ
- proportion inverse — tỷ lệ nghịch
- (Số nhiều) Quy mô, kích thước.
- Ouvrage de grandes proportions — công trình quy mô lớn
- (Số nhiều) Phạm vi.
- Le désastre prit des proportions considérables — tai họa có phạm vi rộng lớn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cân xứng, sự cân đối.
- La proportion des parties — sự cân xứng giữa các bộ phận
- à proportion — theo cùng tỷ lệ
- à proportion de — tỷ lệ với
- à proportion que — tùy mức mà
- en proportion de — so với
- toute proportion gardée; toues proportions garedées — Xem garder
Tham khảo
sửa- "proportion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)