Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈpɔr.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

proportion /prə.ˈpɔr.ʃən/

  1. Sự cân xứng, sự cân đối.
    in proportion to — cân xứng với
    out of proportion to — không cân xứng với
  2. Tỷ lệ.
    the proportion of three to one — tỷ lệ ba một
  3. (Toán học) Tỷ lệ thức.
  4. (Toán học) Quy tắc tam xuất.
  5. Phần.
    a large proportion of the earth's surface — một phần lớn bề mặt trái đất
  6. (Số nhiều) Kích thước, tầm vóc.
    a building of magnificent proportions — toà nhà bề thế
    an athlete of magnificent proportions — vận động viên tầm vóc lực lưỡng

Ngoại động từ sửa

proportion ngoại động từ /prə.ˈpɔr.ʃən/

  1. Làm cân xứng, làm cân đối.
    to proportion one's expenses to one's income — làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập
  2. Chia thành phần.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
proportion
/pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/
proportions
/pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/

proportion gc /pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/

  1. Tỷ lệ.
    échelle de proportion — thang tỷ lệ
    proportion inverse — tỷ lệ nghịch
  2. (Số nhiều) Quy mô, kích thước.
    Ouvrage de grandes proportions — công trình quy mô lớn
  3. (Số nhiều) Phạm vi.
    Le désastre prit des proportions considérables — tai họa có phạm vi rộng lớn
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cân xứng, sự cân đối.
    La proportion des parties — sự cân xứng giữa các bộ phận
    à proportion — theo cùng tỷ lệ
    à proportion de — tỷ lệ với
    à proportion que — tùy mức mà
    en proportion de — so với
    toute proportion gardée; toues proportions garedéesXem garder

Tham khảo sửa