Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cân xứng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kən
˧˧
sɨŋ
˧˥
kəŋ
˧˥
sɨ̰ŋ
˩˧
kəŋ
˧˧
sɨŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kən
˧˥
sɨŋ
˩˩
kən
˧˥˧
sɨ̰ŋ
˩˧
Tính từ
sửa
cân xứng
Cân đối
,
phù hợp
giữa
các
phần
khác nhau
trong
tổng thể
.
Bố cục
cân xứng
.
Hai bên
cân xứng
nhau.
Tham khảo
sửa
"
cân xứng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)