quy mô
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ mo˧˧ | kwi˧˥ mo˧˥ | wi˧˧ mo˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ mo˧˥ | kwi˧˥˧ mo˧˥˧ |
Danh từ
sửaquy mô
- Kích thước, độ lớn, trình độ phát triển.
- Quy mô tòa nhà thật là vĩ đại.
- Sản xuất theo quy mô công nghiệp.
Tính từ
sửaquy mô
- Lớn lao.
- Kế hoạch quy mô.
Tham khảo
sửa- "quy mô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)