tầm vóc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̤m˨˩ vawk˧˥ | təm˧˧ ja̰wk˩˧ | təm˨˩ jawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təm˧˧ vawk˩˩ | təm˧˧ va̰wk˩˧ |
Danh từ
sửatầm vóc
- Vóc dáng hình thể.
- Tầm vóc bình thường.
- Tầm vóc cao lớn.
- Tầm cỡ, quy mô.
- Một công trình có tầm vóc quốc gia.
Tham khảo
sửa- "tầm vóc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)