Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̤m˨˩ vawk˧˥təm˧˧ ja̰wk˩˧təm˨˩ jawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˧ vawk˩˩təm˧˧ va̰wk˩˧

Danh từ sửa

tầm vóc

  1. Vóc dáng hình thể.
    Tầm vóc bình thường.
    Tầm vóc cao lớn.
  2. Tầm cỡ, quy mô.
    Một công trình có tầm vóc quốc gia.

Tham khảo sửa