Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑʊ.ˌwɑʊ/

Danh từ sửa

powwow /ˈpɑʊ.ˌwɑʊ/

  1. Thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ).
  2. Buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc hội họp.
  4. (Quân sự) , (từ lóng) cuộc hội họp của các sĩ quan (trong khi hành quân, tác chiến... ).

Nội động từ sửa

powwow nội động từ /ˈpɑʊ.ˌwɑʊ/

  1. Làm thầy lang; làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ (dân da đỏ).
  2. Hội họp tế lễ (của dân da đỏ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ about... ) thảo luận, bàn luận.

Ngoại động từ sửa

powwow ngoại động từ /ˈpɑʊ.ˌwɑʊ/

  1. Chữa bệnh bằng thuật phù thu.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)