Tiếng Việt Sửa đổi

Từ nguyên Sửa đổi

Phiên âm từ chữ Hán 祭禮.

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te˧˥ leʔe˧˥tḛ˩˧ le˧˩˨te˧˥ le˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˩˩ lḛ˩˧te˩˩ le˧˩tḛ˩˧ lḛ˨˨

Từ tương tự Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

tế lễ

  1. Cúng bái nói chung.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi