powwowed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapowwowed
Chia động từ
sửapowwow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to powwow | |||||
Phân từ hiện tại | powwowing | |||||
Phân từ quá khứ | powwowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | powwow | powwow hoặc powwowest¹ | powwows hoặc powwoweth¹ | powwow | powwow | powwow |
Quá khứ | powwowed | powwowed hoặc powwowedst¹ | powwowed | powwowed | powwowed | powwowed |
Tương lai | will/shall² powwow | will/shall powwow hoặc wilt/shalt¹ powwow | will/shall powwow | will/shall powwow | will/shall powwow | will/shall powwow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | powwow | powwow hoặc powwowest¹ | powwow | powwow | powwow | powwow |
Quá khứ | powwowed | powwowed | powwowed | powwowed | powwowed | powwowed |
Tương lai | were to powwow hoặc should powwow | were to powwow hoặc should powwow | were to powwow hoặc should powwow | were to powwow hoặc should powwow | were to powwow hoặc should powwow | were to powwow hoặc should powwow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | powwow | — | let’s powwow | powwow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.