Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

pore nội động từ /ˈpɔr/

  1. (Thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm.
    to pore over a book — mải mê nghiên cứu một cuốn sách
    to pore upon a problem — nghiền ngẫm một vấn đề
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào.

Ngoại động từ

sửa

pore ngoại động từ /ˈpɔr/

  1. Nhìn sát.
    to pore one's eyes out — cúi nhìn sát làm mỏi mắt

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

pore /ˈpɔr/

  1. Lỗ chân lông.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pore
/pɔʁ/
pores
/pɔʁ/

pore /pɔʁ/

  1. (Giải phẫu) Lỗ chân lông.
  2. (Số nhiều) Lỗ.
    Pore germinatif — (thực vật học) lỗ nảy mầm
    Pore génital — (giải phẫu) lỗ sinh dục
  3. (Địa lý, địa chất) Lỗ hổng.
    suer l’orgueil par tous les pores — kiêu ngạo đủ vẻ

Tham khảo

sửa