pore
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔr/
Hoa Kỳ | [ˈpɔr] |
Nội động từ
sửapore nội động từ /ˈpɔr/
- (Thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm.
- to pore over a book — mải mê nghiên cứu một cuốn sách
- to pore upon a problem — nghiền ngẫm một vấn đề
- (Từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào.
Ngoại động từ
sửapore ngoại động từ /ˈpɔr/
Chia động từ
sửapore
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pore | |||||
Phân từ hiện tại | poring | |||||
Phân từ quá khứ | pored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pore | pore hoặc porest¹ | pores hoặc poreth¹ | pore | pore | pore |
Quá khứ | pored | pored hoặc poredst¹ | pored | pored | pored | pored |
Tương lai | will/shall² pore | will/shall pore hoặc wilt/shalt¹ pore | will/shall pore | will/shall pore | will/shall pore | will/shall pore |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pore | pore hoặc porest¹ | pore | pore | pore | pore |
Quá khứ | pored | pored | pored | pored | pored | pored |
Tương lai | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pore | — | let’s pore | pore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửapore /ˈpɔr/
Tham khảo
sửa- "pore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pore /pɔʁ/ |
pores /pɔʁ/ |
pore gđ /pɔʁ/
- (Giải phẫu) Lỗ chân lông.
- (Số nhiều) Lỗ.
- Pore germinatif — (thực vật học) lỗ nảy mầm
- Pore génital — (giải phẫu) lỗ sinh dục
- (Địa lý, địa chất) Lỗ hổng.
- suer l’orgueil par tous les pores — kiêu ngạo đủ vẻ
Tham khảo
sửa- "pore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)