pores
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapores
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của pore
Chia động từ
sửapore
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pore | |||||
Phân từ hiện tại | poring | |||||
Phân từ quá khứ | pored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pore | pore hoặc porest¹ | pores hoặc poreth¹ | pore | pore | pore |
Quá khứ | pored | pored hoặc poredst¹ | pored | pored | pored | pored |
Tương lai | will/shall² pore | will/shall pore hoặc wilt/shalt¹ pore | will/shall pore | will/shall pore | will/shall pore | will/shall pore |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pore | pore hoặc porest¹ | pore | pore | pore | pore |
Quá khứ | pored | pored | pored | pored | pored | pored |
Tương lai | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore | were to pore hoặc should pore |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pore | — | let’s pore | pore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.