Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lỗ hổng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
loʔo
˧˥
hə̰wŋ
˧˩˧
lo
˧˩˨
həwŋ
˧˩˨
lo
˨˩˦
həwŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lo̰
˩˧
həwŋ
˧˩
lo
˧˩
həwŋ
˧˩
lo̰
˨˨
hə̰ʔwŋ
˧˩
Định nghĩa
sửa
lỗ hổng
Chỗ trống không.
Điểm yếu
gây nên
thiệt hại
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
aperture
,
hole
,
gap
Tham khảo
sửa
"
lỗ hổng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)