pinpoint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪn.ˌpɔɪnt/
Danh từ
sửapinpoint /ˈpɪn.ˌpɔɪnt/
- Đầu đinh ghim
- (nghĩa bóng) Vật nhỏ và nhọn.
- (Quân sự) Rất nhỏ, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom hoặc bắn phá mục tiêu.
Ngoại động từ
sửapinpoint ngoại động từ /ˈpɪn.ˌpɔɪnt/
Chia động từ
sửapinpoint
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pinpoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)