Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
định nghĩa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
định nghĩa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
定義
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
ŋiʔiə
˧˥
ɗḭ̈n
˨˨
ŋiə
˧˩˨
ɗɨn
˨˩˨
ŋiə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗïŋ
˨˨
ŋḭə
˩˧
ɗḭ̈ŋ
˨˨
ŋiə
˧˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
ŋḭə
˨˨
Danh từ
sửa
định
nghĩa
Lời
định nghĩa.
Định nghĩa
này hoàn toàn chính xác.
Động từ
sửa
định
nghĩa
Làm
rõ
nghĩa
của
từ
hay
khái niệm
.
Định nghĩa
các từ có trong bài.
Tham khảo
sửa
"
định nghĩa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)