Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.ˌloʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pillow /ˈpɪ.ˌloʊ/

  1. Gối.
  2. (Kỹ thuật) Ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

pillow ngoại động từ /ˈpɪ.ˌloʊ/

  1. (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu... ) lên (cái gì).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

pillow nội động từ /ˈpɪ.ˌloʊ/

  1. Gối lên.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa