phase
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfeɪz/
Hoa Kỳ | [ˈfeɪz] |
Danh từ
sửaphase /ˈfeɪz/
- Tuần (trăng... ).
- Giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi).
- Phương diện, mặt (của vấn đề... ).
- (Vật lý) ; (sinh vật học) pha.
Ngoại động từ
sửaphase ngoại động từ /ˈfeɪz/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaphase
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to phase | |||||
Phân từ hiện tại | phasing | |||||
Phân từ quá khứ | phased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phase | phase hoặc phasest¹ | phases hoặc phaseth¹ | phase | phase | phase |
Quá khứ | phased | phased hoặc phasedst¹ | phased | phased | phased | phased |
Tương lai | will/shall² phase | will/shall phase hoặc wilt/shalt¹ phase | will/shall phase | will/shall phase | will/shall phase | will/shall phase |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phase | phase hoặc phasest¹ | phase | phase | phase | phase |
Quá khứ | phased | phased | phased | phased | phased | phased |
Tương lai | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | phase | — | let’s phase | phase | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /faz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phase /faz/ |
phases /faz/ |
phase gc /faz/
- Pha, kỳ.
- Les phases de la lune — các pha của mặt trăng
- phase liquide — pha lỏng
- Les phases d’une maladie — các kỳ (phát triển) của bệnh
- Différence de phases — (điện học) hiệu (số) pha
Tham khảo
sửa- "phase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)