Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fe˧˥fḛ˩˧fe˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fe˩˩fḛ˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

phế

  1. Bỏ đi, không dùng nữa.
    Vua bị phế.
    Phế hết những sách khiêu dâm thời xưa.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa