Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɑːr.ˈkeɪ/

Ngoại động từ sửa

parquet ngoại động từ /pɑːr.ˈkeɪ/

  1. Lát sàn gỗ (một gian phòng).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /paʁ.kɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
parquet
/paʁ.kɛ/
parquets
/paʁ.kɛ/

parquet /paʁ.kɛ/

  1. Sàn ván.
    Parquet ciré — sàn ván đánh xi
  2. (Kỹ thuật) Sàn.
  3. Đoàn kiểm sát, viện kiểm sát, viện công bố.
  4. Phòng giao dịch (ở sở giao dịch chứng khoán).
  5. (Nông nghiệp) Sân dạo (cạnh chuồng gà).

Tham khảo sửa