parqueted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaparqueted
Chia động từ
sửaparquet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to parquet | |||||
Phân từ hiện tại | parqueting | |||||
Phân từ quá khứ | parqueted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parquet | parquet hoặc parquetest¹ | parquets hoặc parqueteth¹ | parquet | parquet | parquet |
Quá khứ | parqueted | parqueted hoặc parquetedst¹ | parqueted | parqueted | parqueted | parqueted |
Tương lai | will/shall² parquet | will/shall parquet hoặc wilt/shalt¹ parquet | will/shall parquet | will/shall parquet | will/shall parquet | will/shall parquet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | parquet | parquet hoặc parquetest¹ | parquet | parquet | parquet | parquet |
Quá khứ | parqueted | parqueted | parqueted | parqueted | parqueted | parqueted |
Tương lai | were to parquet hoặc should parquet | were to parquet hoặc should parquet | were to parquet hoặc should parquet | were to parquet hoặc should parquet | were to parquet hoặc should parquet | were to parquet hoặc should parquet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | parquet | — | let’s parquet | parquet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.