Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiểm sát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə̰m
˧˩˧
saːt
˧˥
kiəm
˧˩˨
ʂa̰ːk
˩˧
kiəm
˨˩˦
ʂaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəm
˧˩
ʂaːt
˩˩
kiə̰ʔm
˧˩
ʂa̰ːt
˩˧
Danh từ
sửa
kiểm sát
Tra xét
xem
làm có đúng
hay không
.
Viện
kiểm sát
nhân dân tối cao
- Cơ quan Nhà nước có chức năng kiểm sát việc tuân theo pháp luật của các cơ quan thuộc Hội đồng Chính phủ, các cơ quan Nhà nước địa phương, các nhân viên cơ quan Nhà nước và nhân dân.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kiểm sát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)