ooze
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈuːz/
Danh từ
sửaooze /ˈuːz/
Ngoại động từ
sửaooze ngoại động từ /ˈuːz/
Chia động từ
sửaooze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ooze | |||||
Phân từ hiện tại | oozing | |||||
Phân từ quá khứ | oozed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ooze | ooze hoặc oozest¹ | oozes hoặc oozeth¹ | ooze | ooze | ooze |
Quá khứ | oozed | oozed hoặc oozedst¹ | oozed | oozed | oozed | oozed |
Tương lai | will/shall² ooze | will/shall ooze hoặc wilt/shalt¹ ooze | will/shall ooze | will/shall ooze | will/shall ooze | will/shall ooze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ooze | ooze hoặc oozest¹ | ooze | ooze | ooze | ooze |
Quá khứ | oozed | oozed | oozed | oozed | oozed | oozed |
Tương lai | were to ooze hoặc should ooze | were to ooze hoặc should ooze | were to ooze hoặc should ooze | were to ooze hoặc should ooze | were to ooze hoặc should ooze | were to ooze hoặc should ooze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ooze | — | let’s ooze | ooze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaooze nội động từ /ˈuːz/
- Rỉ ra.
- (Nghĩa bóng) (+ out, away) tiết lộ, lộ ra.
- secret oozed out — sự bí mật bị lộ
- (+ out, away) Biến dần mất, tiêu tan dần.
- his courage is oozing away — lòng can đảm của hắn biến dần mất
Chia động từ
sửaooze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ooze | |||||
Phân từ hiện tại | oozing | |||||
Phân từ quá khứ | oozed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ooze | ooze hoặc oozest¹ | oozes hoặc oozeth¹ | ooze | ooze | ooze |
Quá khứ | oozed | oozed hoặc oozedst¹ | oozed | oozed | oozed | oozed |
Tương lai | will/shall² ooze | will/shall ooze hoặc wilt/shalt¹ ooze | will/shall ooze | will/shall ooze | will/shall ooze | will/shall ooze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ooze | ooze hoặc oozest¹ | ooze | ooze | ooze | ooze |
Quá khứ | oozed | oozed | oozed | oozed | oozed | oozed |
Tương lai | were to ooze hoặc should ooze | were to ooze hoặc should ooze | were to ooze hoặc should ooze | were to ooze hoặc should ooze | were to ooze hoặc should ooze | were to ooze hoặc should ooze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ooze | — | let’s ooze | ooze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ooze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)