Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bih
1.1
Số từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Chăm Đông
2.1
Cách viết khác
2.2
Cách phát âm
2.3
Số từ
3
Tiếng Chu Ru
3.1
Số từ
4
Tiếng Ê Đê
4.1
Số từ
5
Tiếng Gia Rai
5.1
Số từ
6
Tiếng Mã Lai Brunei
6.1
Cách phát âm
6.2
Số từ
6.3
Tham khảo
7
Tiếng Mường
7.1
Động từ
8
Tiếng Ra Glai Bắc
8.1
Cách phát âm
8.2
Số từ
9
Tiếng Ra Glai Nam
9.1
Cách phát âm
9.2
Số từ
10
Tiếng Temoq
10.1
Cách phát âm
10.2
Số từ
11
Tiếng Tukang Besi Bắc
11.1
Cách phát âm
11.2
Số từ
11.3
Tham khảo
12
Tiếng Tukang Besi Nam
12.1
Cách phát âm
12.2
Số từ
12.3
Tham khảo
13
Tiếng Waata
13.1
Động từ
13.2
Tham khảo
Tiếng Bih
sửa
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tham khảo
sửa
Tam Thi Min Nguyen,
A grammar of Bih
(2013)
Tiếng Chăm Đông
sửa
Số đếm tiếng Chăm Đông
<
1
2
3
>
Số đếm
:
dua
Cách viết khác
sửa
ꨕꨶ
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/d̪ʊaː/
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tiếng Chu Ru
sửa
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tiếng Ê Đê
sửa
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tiếng Gia Rai
sửa
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tiếng Mã Lai Brunei
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/dua/
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tham khảo
sửa
H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton).
A Vocabulary of Brunei Malay
. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.
Tiếng Mường
sửa
Động từ
sửa
dua
buông
.
Tiếng Ra Glai Bắc
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/du̯ɑ/
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tiếng Ra Glai Nam
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/dwɑ/
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tiếng Temoq
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/dua/
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tiếng Tukang Besi Bắc
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɗua/
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Tukang Besi Bắc
Tiếng Tukang Besi Nam
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɗua/
Số từ
sửa
dua
hai
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Tukang Besi Nam
Tiếng Waata
sửa
Động từ
sửa
dua
chết
.
Tham khảo
sửa
Danh sách từ tiếng Waata
tại Cơ sở Dữ liệu ASJP