dua
Tiếng Bih
sửaSố từ
sửadua
- hai.
Tham khảo
sửa- Tam Thi Min Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Chăm Đông
sửa< 1 | 2 | 3 > |
---|---|---|
Số đếm : dua | ||
Cách viết khác
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửadua
- hai.
Tiếng Chu Ru
sửaSố từ
sửadua
- hai.
Tiếng Ê Đê
sửaSố từ
sửadua
- hai.
Tiếng Gia Rai
sửaSố từ
sửadua
- hai.
Tiếng Mã Lai Brunei
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửadua
- hai.
Tham khảo
sửa- H. B. Marshall (With notes by J. C. Moulton). A Vocabulary of Brunei Malay. Jour. Straits Branch R. A. Soc., No. 83, 1921.
Tiếng Mường
sửaĐộng từ
sửadua
Tiếng Ra Glai Bắc
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửadua
- hai.
Tiếng Ra Glai Nam
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửadua
- hai.
Tiếng Waata
sửaĐộng từ
sửadua
- chết.
Tham khảo
sửa- Danh sách từ tiếng Waata tại Cơ sở Dữ liệu ASJP