Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
藝
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
藝
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Từ nguyên
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
Chữ Hán phồn thể
sửa
藝
U+85DD
,
&
#34269;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85DD
←
藜
[U+85DC]
CJK Unified Ideographs
藞
→
[U+85DE]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
21
Bộ thủ
:
艸
+
15 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+85DD
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
giản thể
:
艺
,
芸
(
Nhật Bản
)
Chữ
Hangul
:
예
(ye)
Chữ
Nhật
:
Goon:
げ
(ge)
Kan’on:
げい
(gei)
Kun
(
ít dùng
)
:
うえる
(ueru),
のり
(nori),
わざ
(waza)
Chữ Latinh
:
Bính âm: yì (yi4)
Phiên âm Hán-Việt
:
nghệ
,
vân
Việt bính: ngai6
Wade–Giles: i
4
Yale: ngai6
Từ nguyên
sửa
蓺
+
云
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
藝
Nghề nghiệp
.
Võ nghệ
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
藝
viết theo chữ
quốc ngữ
nghế
,
vân
,
nghề
,
nghệ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.