Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

sửa
U+85DD, 藝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85DD

[U+85DC]
CJK Unified Ideographs
[U+85DE]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 15” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

+

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Nghề nghiệp.
  2. Võ nghệ.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nghế, vân, nghề, nghệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.