Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋḛ
˧˩˧
ŋe
˧˩˨
ŋe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋe
˧˩
ŋḛʔ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nghè
nghé
nghề
nghe
nghê
nghệ
Danh từ
sửa
nghể
Từ
chung
chỉ một
số
cây nhỏ
thường
mọc
ở
ruộng
nước
,
thân
có
đốt
,
lá
dài
và thường
có mùi
hăng
.
Tham khảo
sửa
"
nghể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)