Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mánh khoé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
mánh khóe
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
majŋ
˧˥
xwɛ
˧˥
ma̰n
˩˧
kʰwɛ̰
˩˧
man
˧˥
kʰwɛ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
majŋ
˩˩
xwɛ
˩˩
ma̰jŋ
˩˧
xwɛ̰
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mạnh khỏe
Định nghĩa
mánh khoé
Mọi
hành vi
hoặc
lời nói
sử dụng
vào
mục đích
lừa lọc
,
mua chuộc
,
kiếm chác
. . .
nhỏ nhen
.
Mánh khóe bịp bợm.
Dùng mánh khóe để bắt bí nhau.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mánh khoé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)