Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nậu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nə̰ʔw
˨˩
nə̰w
˨˨
nəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəw
˨˨
nə̰w
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nậu”
肉
:
nậu
,
nhụ
,
nhục
槈
:
nậu
陋
:
nậu
,
bính
,
lậu
𩆊
:
nậu
譳
:
nậu
譨
:
nông
,
nưu
,
nậu
獳
:
mông
,
nậu
鎒
:
ung
,
nậu
嗕
:
nậu
耨
:
nậu
羺
:
nậu
Phồn thể
肉
:
nậu
,
nhụ
,
nhục
耨
:
nậu
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
槈
:
nậu
,
dọc
,
nọc
𧂭
:
nóc
,
nậu
譳
:
nậu
獳
:
nậu
鎒
:
nậu
嗕
:
nhúc
,
nậu
,
nhóc
耨
:
náu
,
nóc
,
nau
,
nâu
,
nậu
,
núc
,
nhọc
譨
:
nông
,
nưu
,
nậu
羺
:
nậu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nau
nâu
nấu
náu
nẫu
Danh từ
nậu
Áo nẹp
ngày xưa
,
mặc
để
đi
rước
.
(
Đph
)
.
Bọn
,
tụi
.
Cùng
nậu
với bọn ăn cắp.
Tham khảo
sửa
"
nậu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[nəw˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[nəw˩˧]
Danh từ
sửa
nậu
nụ
.
cái
cúc
bằng
vải
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên