Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngày xưa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤j
˨˩
sɨə
˧˧
ŋaj
˧˧
sɨə
˧˥
ŋaj
˨˩
sɨə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˧
sɨə
˧˥
ŋaj
˧˧
sɨə
˧˥˧
Xem thêm
sửa
Thời
kỳ
quá khứ
đã
xa
lắm
.
Ngày xưa
, nhân dân bị thực dân và phong kiếm bóc lột.NGàY.
XửA NGàY.
XưA.-.
Nh..
Ngày xưa
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
ngày xửa ngày xưa
Tham khảo
sửa
"
ngày xưa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)