Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nuk˧˥nṵk˩˧nuk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nuk˩˩nṵk˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

núc

  1. Biến âm của nước.
    Bếp núc.

Động từ

sửa

núc

  1. Quấn chặt lấy, ép chặt vào.
    Núc dây.

Tham khảo

sửa