Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ung
gt ungt
Số nhiều unge
Cấp so sánh yngre
cao yngst

ung

  1. Trẻ, trẻ tuổi.
    den unge generasjon
    en ung hest/mann/pike
    å være ung av år — Còn trẻ, còn non nớt.
    en yngre mann — Người đàn ông trung niên.
    Trẻ, trẻ trung.
    Her trenges ungt blod.
    å være ung av sinn — Có tâm hồn trẻ trung.
    Mới, mới mẻ, tân.
    Psykologien er en forholdsvis ung vitenskap.

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt

sửa
 
ung

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

ung

  1. Nhọt lớn, thường gây đau nhiều hoặc nguy hiểm cho tính mạng.
    Nặn ung.
    Cái sảy nảy cái ung (tục ngữ).

Tính từ

sửa

ung

  1. (Trứng) Bị hỏng, bị thối.
    Trứng gà ung.

Tham khảo

sửa