ung
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ung |
gt | ungt | |
Số nhiều | unge | |
Cấp | so sánh | yngre |
cao | yngst |
ung
- Trẻ, trẻ tuổi.
- den unge generasjon
- en ung hest/mann/pike
- å være ung av år — Còn trẻ, còn non nớt.
- en yngre mann — Người đàn ông trung niên.
- Trẻ, trẻ trung.
- Her trenges ungt blod.
- å være ung av sinn — Có tâm hồn trẻ trung.
- Mới, mới mẻ, tân.
- Psykologien er en forholdsvis ung vitenskap.
Tham khảo
sửa- "ung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửaTham khảo
sửa- "ung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)