nau
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naw˧˧ | naw˧˥ | naw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naw˧˥ | naw˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửanau
- Cơn đau đẻ.
- Đau nau..
- Ngb..
- Sự đau đớn:.
- Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (Cung oán ngâm khúc)
Tham khảo
sửa- "nau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)