Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɒ.də.ˌfaɪ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

modify ngoại động từ /ˈmɒ.də.ˌfaɪ/

  1. Giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu.
    to modify one’s tone — dịu giọng, hạ giọng
  2. Sửa đổi, thay đổi.
    Anybody can modify this entry. — Bất cứ ai có thể sửa đổi mục từ này.
    The revolution modified the whole social structure of the country. — Cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước.
  3. (Ngôn ngữ học) Thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc.
  4. (Ngôn ngữ học) Bổ nghĩa.
    Adjectives modify nouns. — Tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

modify nội động từ /ˈmɒ.də.ˌfaɪ/

  1. Lao lực.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa