modify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɒ.də.ˌfaɪ/
Hoa Kỳ | [ˈmɒ.də.ˌfaɪ] |
Ngoại động từ
sửamodify ngoại động từ /ˈmɒ.də.ˌfaɪ/
- Giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu.
- to modify one’s tone — dịu giọng, hạ giọng
- Sửa đổi, thay đổi.
- Anybody can modify this entry. — Bất cứ ai có thể sửa đổi mục từ này.
- The revolution modified the whole social structure of the country. — Cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước.
- (Ngôn ngữ học) Thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc.
- (Ngôn ngữ học) Bổ nghĩa.
- Adjectives modify nouns. — Tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
Chia động từ
sửamodify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to modify | |||||
Phân từ hiện tại | modifying | |||||
Phân từ quá khứ | modified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | modify | modify hoặc modifiest¹ | modifies hoặc modifieth¹ | modify | modify | modify |
Quá khứ | modified | modified hoặc modifiedst¹ | modified | modified | modified | modified |
Tương lai | will/shall² modify | will/shall modify hoặc wilt/shalt¹ modify | will/shall modify | will/shall modify | will/shall modify | will/shall modify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | modify | modify hoặc modifiest¹ | modify | modify | modify | modify |
Quá khứ | modified | modified | modified | modified | modified | modified |
Tương lai | were to modify hoặc should modify | were to modify hoặc should modify | were to modify hoặc should modify | were to modify hoặc should modify | were to modify hoặc should modify | were to modify hoặc should modify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | modify | — | let’s modify | modify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamodify nội động từ /ˈmɒ.də.ˌfaɪ/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửamodify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to modify | |||||
Phân từ hiện tại | modifying | |||||
Phân từ quá khứ | modified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | modify | modify hoặc modifiest¹ | modifies hoặc modifieth¹ | modify | modify | modify |
Quá khứ | modified | modified hoặc modifiedst¹ | modified | modified | modified | modified |
Tương lai | will/shall² modify | will/shall modify hoặc wilt/shalt¹ modify | will/shall modify | will/shall modify | will/shall modify | will/shall modify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | modify | modify hoặc modifiest¹ | modify | modify | modify | modify |
Quá khứ | modified | modified | modified | modified | modified | modified |
Tương lai | were to modify hoặc should modify | were to modify hoặc should modify | were to modify hoặc should modify | were to modify hoặc should modify | were to modify hoặc should modify | were to modify hoặc should modify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | modify | — | let’s modify | modify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "modify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)