Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 勞力.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːw˧˧ lɨ̰ʔk˨˩laːw˧˥ lɨ̰k˨˨laːw˧˧ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːw˧˥ lɨk˨˨laːw˧˥ lɨ̰k˨˨laːw˧˥˧ lɨ̰k˨˨

Động từ

sửa

lao lực

  1. Làm việc bằng thể xác.
    Phải lao tâm lao lực.

Tham khảo

sửa