maverick
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæv.rɪk/
Hoa Kỳ | [ˈmæv.rɪk] |
Danh từ
sửamaverick (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈmæv.rɪk/
- Con bê chưa đánh dấu.
- Người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội.
Nội động từ
sửamaverick nội động từ /ˈmæv.rɪk/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi lạc.
Chia động từ
sửamaverick
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "maverick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)