mal
Tiếng Boghom
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamal
Tham khảo
sửa- Shimizu, Kiyoshi. 1978. The Southern Bauchi group of Chadic languages: a survey report. (Africana Marburgensia: Sonderheft, 2.) Marburg/Lahn: Africana Marburgensia.
Tiếng Bố Y
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamal
- chó.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mal/
Phó từ
sửamal /mal/
- Xấu, dở, tồi.
- Mal habillé — ăn mặc xấu
- Parler mal — nói dở
- Se conduire mal — ăn ở tồi
- Mal dormir — ngủ kém
- Khó khăn, khó nhọc.
- Asthmatique qui respire mal — người (bị) hen thở khó nhọc
- Không lương thiện.
- Bien mal acquis — của cải kiếm được một cách không lương thiện, của phi nghĩa
- aller mal — ốm nặng hơn+ xấu đi, suy sút
- être au plus mal — hỏng quá; xấu quá
- mal à propos — xem propos
- mal prendre à — tai hại cho
- Mal lui en prit — tai hại cho nó
- pas mal — cũng khá, không đến nỗi+ khá nhiều
- Il a pas mal voyagé — anh ta đã đi du lịch khá nhiều
- pas mal de — khá nhiều
- Pas mal d’argent — khá nhiều tiền
- prendre mal — hiểu sai; khó chịu vì
- Prendre mal une plaisanterie — khó chịu vì câu nói đùa
- se mettre mal — ăn mặc xấu
- se mettre mal avec quelqu'un — giận nhau với ai
- se trouver mal — khó chịu trong mình; choáng váng
- se trouver mal de — rút một kinh nghiệm tai hại từ
- tant bien que mal — xem bien
Trái nghĩa
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mal /mal/ |
males /mal/ |
Giống cái | male /mal/ |
males /mal/ |
mal /mal/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xấu.
- A la male heure — vào giờ xấu
- bon an mal an — xem an
- bon gré mal gré — xem gré
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mal /mal/ |
maux /mɔ/ |
mal gđ /mal/
- Điều ác.
- Le bien et le mal — điều thiện và điều ác
- Tai họa, điều tổn hại, nạn.
- Les maux de la guerre d’agression — tai họa của chiến tranh xâm lược
- (Y học) Đau; chứng.
- Mal de tête — đau đầu
- Cái dở, cái xấu, điều bất tiện.
- Le mal est qu’il s’absente souvent — điều bất tiện là anh ta vắng mặt luôn
- Sự vất vả; điều gian khổ.
- Avoir du mal à gagner sa vie — vất vả kiếm sống
- Điều nói xấu.
- Dire du mal de quelqu'un — nói xấu ai
- avoir du mal à — khó khăn mà; vất vả mà
- être en mal — cạn; thiếu
- Journaliste en mal de copie — nhà báo cạn bài
- faire du mal à quelqu'un — làm hại ai
- faire mal — làm đau
- mal comitial — (y học) động kinh
- mal de mer — say sóng
- mal de Pott — (y học) lao cột sống
- mal du pays — sự nhớ quê hương
- mal du siècle — (sử học) (văn học) bệnh thời đại (hay u sầu vớ vẩn trong thế kỷ 19)
- mal perforant — (y học) chứng loét khoét
- mettre à mal — làm khổ (ai)
- prendre mal — mắc bệnh
- sans se faire de mal — (thông tục) chẳng khó khăn gì
- tourner en mal quelque chose — nghĩ xấu về việc gì
Tham khảo
sửa- "mal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mangas
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamal
Tham khảo
sửa- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Mường
sửaDanh từ
sửamal