bien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bjɛ̃/
Phó từ
sửabien /bjɛ̃/
- Hay, tốt, giỏi, đúng.
- Bien organisé — tổ chức tốt
- Il travaille bien — nó làm việc giỏi
- Agir bien — hành động đúng
- Rất, lắm, quá.
- Il est bien malade — nó ốm lắm
- J'aime bien ça — tôi thích cái ấy lắm
- Il est bien jeune pour ce travail — nó còn quá trẻ để đảm đương nổi công việc ấy
- Nhiều.
- Bien des gens pensent ainsi — nhiều người nghĩ như thế
- Khoảng ít nhất.
- Cela vaut bien le double — ít nhất cũng đáng gấp đôi
- Có...
- J'y suis bien allé, mais vous n'y étiez plus — tôi có đến đấy, nhưng anh không còn ở đó
- Thực, quả là.
- Il part bien demain? Ngày mai nó đi thực à? —
- ','french','on')" —
- C’est bien lui — chính nó đấy
- Dù sao.
- Il faut bien le supporter — dù sao thì cũng phải chịu đựng việc đó
- ah bien, oui! — lầm quá đi thôi!
- aller bien — tiến hành tốt+ khỏe mạnh
- aussi bien — xem aussi
- aussi bien que — xem aussi
- bel et bien — thực sự
- Il a été bel et bien renvoyé — nó thực sự bị đuổi
- bien né — xem né
- bien ou mal — dù thế nào
- Bien ou mal, c’est chose faite — dù thế nào thì việc cũng đã rồi
- bien plus — hơn nữa
- bien que — dù, mặc dù
- c’est bien fait — đáng lắm
- eh bien! — xem eh
- hé bien! — xem hé
- il est bien entendu que — đã đành rằng
- mais bien — mà đúng là
- Ce n'est pas un oubli, mais bien une erreur volontaire — không phải là một điều quên, mà đúng là một sự chủ tâm sai lầm
- ni bien ni mal — nhì nhằng
- si bien que — đến nỗi
- tant bien que mal — tàm tạm; nhì nhằng
- un peu bien — thực quá
- Une femme un peu bien méchante — một phụ nữ thực quá ác nghiệt
- vouloir bien; bien vouloir — vui lòng
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bien /bjɛ̃/ |
bien /bjɛ̃/ |
Giống cái | bien /bjɛ̃/ |
bien /bjɛ̃/ |
bien /bjɛ̃/
- Tốt, đúng, phải được.
- Tout est bien — mọi việc đều tốt
- Ce n'est pas bien d’agir ainsi — làm như thế là không phải
- Elle est bien dans ce rôle — cô ta thủ vai ấy được đấy
- Thoải mái.
- On est bien dans ce fauteuil — ngồi ghế bành này thực thoải mái
- Hòa thuận.
- Il est bien avec tout le monde — nó hòa thuận với mọi người
- Khỏe mạnh; khỏe khoắn.
- Le malade est moins bien ce matin — sáng nay người bệnh yếu hơn
- Je me sens bien — tôi cảm thấy khỏe khoắn
- Đẹp.
- Cette femme a dû être bien — người đàn bà này trước kia rất đẹp
- (Thân mật) Khá, cừ.
- Un type bien — một tay cừ
Trái nghĩa
sửa- Mal
Tham khảo
sửa- "bien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)