libel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪ.bəl/
Danh từ
sửalibel /ˈlɑɪ.bəl/
- Lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ.
- (Pháp lý) Tội phỉ báng.
- (Pháp lý) Đơn bên nguyên.
Ngoại động từ
sửalibel ngoại động từ /ˈlɑɪ.bəl/
- Phỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai).
Chia động từ
sửalibel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to libel | |||||
Phân từ hiện tại | libelling | |||||
Phân từ quá khứ | libelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | libel | libel hoặc libellest¹ | libels hoặc libelleth¹ | libel | libel | libel |
Quá khứ | libelled | libelled hoặc libelledst¹ | libelled | libelled | libelled | libelled |
Tương lai | will/shall² libel | will/shall libel hoặc wilt/shalt¹ libel | will/shall libel | will/shall libel | will/shall libel | will/shall libel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | libel | libel hoặc libellest¹ | libel | libel | libel | libel |
Quá khứ | libelled | libelled | libelled | libelled | libelled | libelled |
Tương lai | were to libel hoặc should libel | were to libel hoặc should libel | were to libel hoặc should libel | were to libel hoặc should libel | were to libel hoặc should libel | were to libel hoặc should libel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | libel | — | let’s libel | libel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "libel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)