Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bôi nhọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓoj
˧˧
ɲɔ̰ʔ
˨˩
ɓoj
˧˥
ɲɔ̰
˨˨
ɓoj
˧˧
ɲɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˧˥
ɲɔ
˨˨
ɓoj
˧˥
ɲɔ̰
˨˨
ɓoj
˧˥˧
ɲɔ̰
˨˨
Động từ
sửa
bôi nhọ
Làm cho
xấu xa
,
nhơ nhuốc
.
bôi nhọ
uy tín
bôi nhọ
lịch sử
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
smear
Tham khảo
sửa
Bôi nhọ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam