Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kule

  1. mèo.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kule kula, kulen
Số nhiều kuler kulene

kule gđc

  1. Hồn, viên, cục tròn. Quả cầu.
    Det trillet en liten kule bortover gulvet.
    Han er dyktig til i kaste kule.
  2. Đạn, viên đạn (súng).
    Kulen var avfyrt fra en pistol.
    å skyte seg en kule for pannen — Tự bắn vào đầu.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa