kule
Tiếng Mangas
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửakule
- mèo.
Tham khảo
sửa- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kule | kula, kulen |
Số nhiều | kuler | kulene |
kule gđc
- Hồn, viên, cục tròn. Quả cầu.
- Det trillet en liten kule bortover gulvet.
- Han er dyktig til i kaste kule.
- Đạn, viên đạn (súng).
- Kulen var avfyrt fra en pistol.
- å skyte seg en kule for pannen — Tự bắn vào đầu.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kulehode gđ: Quả cầu ở máy đánh chữ xưa.
- (1) kulelager gđ: Bạc đạn, ổ bi.
- (1) kulemage gđ: Bụng phệ.
- (1) kuleramme gđc: Bảng tính gồm những viên tròn đặt thành hàng dành cho trẻ con như bàn toán của người Trung Hoa.
- (2) geværkule: Đạn súng trường.
Tham khảo
sửa- "kule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)