Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̤n
˨˩
hoŋ
˧˧
hoŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hon
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hồn”
浑
:
hồn
,
hỗn
魂
:
hồn
緷
:
hồn
,
vận
綑
:
khổn
,
hồn
捆
:
khổn
,
hồn
鼲
:
quân
,
hồn
,
côn
餫
:
hồn
䐊
:
hồn
㮯
:
hồn
楎
:
huy
,
hồn
梱
:
ngôn
,
khốn
,
khổn
,
hồn
困
:
khốn
,
hồn
珲
:
huy
,
hồn
琿
:
huy
,
hồn
混
:
cổn
,
hồn
,
côn
,
hỗn
馄
:
hồn
餛
:
hồn
䰟
:
hồn
渾
:
hồn
,
hỗn
Phồn thể
餛
:
hồn
魂
:
hồn
琿
:
hồn
渾
:
hồn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
浑
:
hồn
諢
:
ngộn
,
hồn
馄
:
hồn
綑
:
khổn
,
hồn
捆
:
khổn
,
hồn
𩲉
:
hồn
诨
:
ngộn
,
hồn
餫
:
hồn
鼲
:
côn
,
hồn
梱
:
khổn
,
hồn
魂
:
hun
,
hùn
,
hồn
緷
:
vận
,
hồn
:
hồn
餛
:
hồn
:
hồn
琿
:
hồn
渾
:
hỗn
,
hồn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hơn
hỗn
hòn
hộn
hôn
hờn
Danh từ
hồn
Yếu tố
tinh thần
được
coi
là
đối lập
với
thể xác
.
Hồn
lìa xác.
Hồn
xiêu phách lạc.
Khôn
hồn
.
Tư tưởng
và
tình cảm
con người
.
Trông bức tranh rất có
hồn
.
Tham khảo
sửa
"
hồn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)