geværkule
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | geværkule | geværkula, geværkulen |
Số nhiều | geværkuler | geværkulene |
Danh từ
sửageværkule gđc
- Đạn súng trường.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "geværkule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)